Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se comporter


[se comporter]
tự động từ
xử sự
Se comporter avec dignité
xử sự chững chạc
tiến hành, hoạt động
Tout se comporte bien
mọi thứ tiến hành tốt
Cette voiture se comporte bien
chiếc xe này chạy tốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.